Kiểm tra từ vựng Tiếng Anh Unit 1
Sun Sep 08, 2024 4:18 pm
VOCABULARY:
-antibiotic : thuốc kháng sinh
-bacteria : vi khuẩn
-balanced : cân đối, cân bằng
-cut down on: cắt giảm
-diameter : đường kính
-disease: bệnh
-energy: năng lượng
-examine: khám sức khỏe
-fitness: sự khỏe khoắn
-food poisoning: ngộ độc thức ăn
germ: vi trùng
-give up: từ bỏ
-illness: sự ốm đau
-infection: sự lây nhiễm
-ingredient: nguyên liệu
-life expectancy: tuổi thọ
-muscle: cơ bắp
-nutrient: chất dinh dưỡng
-organism: sinh vật
-press-up: động tác chống đẩy
-properly: một cách điều độ, hợp lý
-recipe: công thức nấu ăn
-regular: đều đặn
-spread: sự lây lan
-star jump: động tác nhảy dang tay chân ( như chữ X)
-strength: sức mạnh
-suffer: chịu đựng
-treatment: cách điều trị
-tuberculosis: bệnh lao phổi
-virus: vi-rút
-work out: tập thể
Tổng số từ: 31
Thời gian yêu cầu: 1 phút
-antibiotic : thuốc kháng sinh
-bacteria : vi khuẩn
-balanced : cân đối, cân bằng
-cut down on: cắt giảm
-diameter : đường kính
-disease: bệnh
-energy: năng lượng
-examine: khám sức khỏe
-fitness: sự khỏe khoắn
-food poisoning: ngộ độc thức ăn
germ: vi trùng
-give up: từ bỏ
-illness: sự ốm đau
-infection: sự lây nhiễm
-ingredient: nguyên liệu
-life expectancy: tuổi thọ
-muscle: cơ bắp
-nutrient: chất dinh dưỡng
-organism: sinh vật
-press-up: động tác chống đẩy
-properly: một cách điều độ, hợp lý
-recipe: công thức nấu ăn
-regular: đều đặn
-spread: sự lây lan
-star jump: động tác nhảy dang tay chân ( như chữ X)
-strength: sức mạnh
-suffer: chịu đựng
-treatment: cách điều trị
-tuberculosis: bệnh lao phổi
-virus: vi-rút
-work out: tập thể
Tổng số từ: 31
Thời gian yêu cầu: 1 phút
Trung and Trần Thị Thuý like this post
Permissions in this forum:
You cannot reply to topics in this forum
|
|